|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tập hợp
| rassembler; rallier; grouper; réunir. | | | Tập hợp dân chúng | | rassembler le peuple | | | Tập hợp quân | | rallier ses troupes | | | Tập hợp sự kiện | | réunir de faits | | | Tập hợp chứng cứ | | réunir des preuves. | | | (ngôn ngữ học) collectif. | | | Danh từ tập hợp | | nom collectif. | | | ensemble. | | | Tập hợp các nữ sinh của trường | | ensemble des écolières d'une école | | | Lí thuyết tập hợp | | (toán học) théorie des ensembles. |
|
|
|
|